Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo chí



noun
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate
công tác báo chí management of the press
quyá»n tá»± do báo chí freedom of the press
câu lạc bộ báo chí press club
khu vực báo chí (trong toà án..) press-gallery
giới báo chí địa phương / toàn quốc the local/national press
được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích to be given a good/bad press
vua báo chí press baron
triệu tập má»™t cuá»™c há»p báo

[báo chí]
newspapers and magazines; press; fourth estate
Công tác báo chí
Management of the press
Câu lạc bộ báo chí
Press club
Khu vực báo chí (trong toà án )
Press-gallery
Giới báo chí địa phương / toàn quốc
The local/national press
Äược báo chí ca ngợi
To be given a good press; To get/have a good press
Bị báo chí chỉ trích
To be given a bad press; To get/have a bad press
Giới báo chí
Press; newspaperdom
Triệu tập má»™t cuá»™c há»p báo
To call a press conference
NgÆ°á»i phát ngôn báo chí
Press officer
NgÆ°á»i chụp ảnh cho báo chí
Press photographer
Ra một thông cáo báo chí
To issue a press release
Bịt miệng báo chí
To gag/muzzle/strangle the press



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.